Có 2 kết quả:
查票员 chá piào yuán ㄔㄚˊ ㄆㄧㄠˋ ㄩㄢˊ • 查票員 chá piào yuán ㄔㄚˊ ㄆㄧㄠˋ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ticket inspector
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ticket inspector
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0